Định nghĩa Meatware là gì?
Meatware là Meatware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Meatware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Meatware đề cập đến yếu tố con người trong một hệ thống máy tính. Cùng với phần cứng và phần mềm, meatware, hay một con người, là cần thiết để vận hành một hệ thống máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Meatware đề cập đến thực thể con người hoạt động hoặc sử dụng máy tính cho bất kỳ quá trình tính toán. Các lập trình viên, thiết kế, quản trị máy chủ và người dùng cuối cùng là tất cả các loại meatware. Thuật ngữ này được khái niệm dùng để xác định khía cạnh nhân của một máy tính và phản ánh sự phụ thuộc của máy tính trên một cái gì đó nhiều hơn hữu cơ - con người.
What is the Meatware? - Definition
Meatware refers to the human element within a computer system. Along with hardware and software, meatware, or a human, is required to operate a computer system.
Understanding the Meatware
Meatware refers to human entities that operate or use a computer for any computing process. Programmers, designers, server administrators and end-users are all types of meatware. The term is conceptually used to define the human side of a computer and reflects the computer's dependence on something much more organic - humans.
Thuật ngữ liên quan
- Computer
- Human-Computer Interaction (HCI)
- End User
- Humanware
- Human Interface Device (HID)
- User Experience (UX)
- Wetware
- In Real Life (IRL)
- Computer Science
- Self-Replicating Machine
Source: Meatware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm