Megabyte (MB)

Định nghĩa Megabyte (MB) là gì?

Megabyte (MB)Megabyte (MB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megabyte (MB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Megabyte (MB) là một đơn vị đo lường dữ liệu áp dụng cho máy tính kỹ thuật số hoặc phương tiện lưu trữ. Một MB tương đương với một triệu (106 hoặc 1.000.000) byte. Các si (SI) định nghĩa mega tiền tố như 10 nhân hay một triệu (1.000.000) bit. Nhị phân lớn tiền tố là 1.048.576 bit hoặc 1.024 Kb. Sự khác biệt giữa SI và nhị phân là khoảng 4,86 ​​phần trăm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) được xây dựng với các hướng dẫn kiểm soát dữ liệu cho bit là đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất. Một chút, các đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất, là một chữ số nhị phân từ hóa và phân cực mà đại diện cho lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số trong bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) hoặc bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Một chút được đo bằng giây và đặc trưng bởi giá trị logic 0 (off) hoặc 1 (on). Tám bit bằng một byte. Byte biện pháp thiết bị tốc độ truyền thông trong hàng ngàn byte mỗi giây.

What is the Megabyte (MB)? - Definition

Megabyte (MB) is a data measurement unit applied to digital computer or media storage. One MB equals one million (106 or 1,000,000) bytes. The International System of Units (SI) defines the mega prefix as a 10 multiplier or one million (1,000,000) bits. The binary mega prefix is 1,048,576 bits or 1,024 Kb. The SI and binary differential is approximately 4.86 percent.

Understanding the Megabyte (MB)

Central processing units (CPU) are built with data control instructions for bits being the smallest data measurement unit. A bit, the smallest data measurement unit, is a magnetized and polarized binary digit that represents stored digital data in random access memory (RAM) or read-only memory (ROM). A bit is measured in seconds and characterized by logical values 0 (off) or 1 (on). Eight bits equal one byte. Bytes measure device communication speed in thousands of bytes per second.

Thuật ngữ liên quan

  • Megabytes Per Second (MBps)
  • Megabits Per Second (Mbps)
  • Megabit (Mb)
  • Byte
  • Bit
  • Binary Digit (Bit)
  • Kilobyte (KB)
  • SI Prefix
  • Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *