Membrane Keyboard

Định nghĩa Membrane Keyboard là gì?

Membrane KeyboardBàn phím màng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Membrane Keyboard - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bàn phím màng là một bàn phím mà các phím không được tách ra, được bao phủ bởi một trong suốt, nhựa mềm và có rất ít di chuyển. Ưu điểm của bàn phím này là tính di động cũng như bảo vệ khỏi tác hại và bụi bẩn. Tuy nhiên, họ không phải là phổ biến rộng rãi vì sự thiếu chính xác và tốc độ đánh máy chậm. Chuyên gia thường thích sử dụng bàn phím thông thường với hệ thống của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bàn phím màng có miếng đệm áp lực thay vì một chìa khóa cơ khí mà khi nhấn, hoàn thành mạch và gửi lệnh của khóa nhất định. Bàn phím có một bề mặt phẳng có in biểu tượng, các trong đó nhấn thực hiện nhiệm vụ tương tự như bàn phím thông thường với các phím cơ học. Mặc dù tính di động của họ và thiết kế linh hoạt, bàn phím màng không thể được sử dụng cho kiểu gõ năm ngón và có thể sản xuất nhiều lỗi khi đánh máy nhanh. Tuy nhiên, những bàn phím là không tốn kém để sản xuất đại trà, và có khả năng kháng chống lại bụi bẩn và các chất lỏng hơn hầu hết các bàn phím khác.

What is the Membrane Keyboard? - Definition

A membrane keyboard is a keyboard where the keys are not separated, are covered by a transparent, soft plastic and have very little movement. Advantages of such a keyboard are portability as well as protection from damage and dirt. However, they are not widely popular because of inaccuracy and slow typing speed. Professionals generally prefer to use regular keyboards with their systems.

Understanding the Membrane Keyboard

Membrane keyboards have pressure pads instead of a mechanical key which upon pressing, completes the circuit and sends the command of the given key. The keyboard has a flat surface printed with symbols, the pressing of which perform the same tasks as a regular keyboard with mechanical keys. Despite their portability and flexible design, membrane keyboards cannot be used for touch typing and can produce many errors upon quick typing. However, these keyboards are inexpensive to mass produce, and are more resistant against dirt and liquids than most other keyboards.

Thuật ngữ liên quan

  • Keyboard
  • Chiclet Keyboard
  • Input Device
  • Enhanced Keyboard
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *