Định nghĩa Memory Compression là gì?
Memory Compression là Memory nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Memory Compression - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nén bộ nhớ là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ làm giảm kích thước của dữ liệu không hoạt động trong bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) để giải phóng không gian không sử dụng và cho phép nhiều chương trình chạy cùng một lúc. Nó được thiết kế để sử dụng đầy đủ bộ nhớ vật lý có sẵn và do đó làm tăng hiệu suất của hệ thống. nén bộ nhớ có thể được áp dụng cho máy tính, điện thoại thông minh và hệ thống nhúng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Memory Compression? - Definition
Memory compression is a memory management technique that reduces the size of inactive data in the random access memory (RAM) to free up unused space and allow more programs to run at once. It is designed to fully use the available physical memory and thereby increase the system’s performance. Memory compression can be applied to computers, smartphones and embedded systems.
Understanding the Memory Compression
Thuật ngữ liên quan
- Memory
- Random Access Memory (RAM)
- Virtual Memory (VM)
- Storage
- Data
- Linux
- Smartphone
- Embedded System
- Android OS
- Memory Address
Source: Memory Compression là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm