Định nghĩa Memory Swapping là gì?
Memory Swapping là Memory Swapping. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Memory Swapping - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bộ nhớ trao đổi được thực hiện bởi các hạt nhân hệ điều hành hoặc, trong trường hợp của các môi trường ảo hóa, bởi hypervisor. Nó thực sự là một "đắt" quá trình liên quan đến tác động tổng thể của nó về việc thực hiện hệ thống kể từ khi chuyển dữ liệu đến và đi từ các đĩa có trên không đáng kể. Các ứng dụng hơn đòi hỏi hệ thống phải làm trao đổi bộ nhớ, càng chậm hiệu suất trở nên do sự gia tăng chi phí. Trong trường hợp này, tăng số lượng RAM vật lý sẽ là khóa học tốt nhất của hành động chứ không phải là cho phép hệ thống để làm liên tục tung hứng dữ liệu giữa đĩa và bộ nhớ.
What is the Memory Swapping? - Definition
Understanding the Memory Swapping
Memory swapping is done by the OS kernel or, in the case of virtualized environments, by the hypervisor. It is actually an "expensive" process in regard to its overall impact on the system performance since moving data to and from the disk has considerable overhead. The more applications requiring the system to do memory swapping, the slower the performance becomes due to the increased overhead. In this case, increasing the amount of physical RAM would be the best course of action rather than allowing the system to do constant data juggling between the disk and the memory.
Thuật ngữ liên quan
- Memory
- Random Access Memory (RAM)
- Virtual Memory (VM)
- Paging
- Memory Ballooning
- Virtualization
- Cloud Computing
- Hypervisor
- Citrix Server
- Application Virtualization
Source: Memory Swapping là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm