Định nghĩa Message Broker là gì?
Message Broker là Môi giới thông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Message Broker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Message Broker? - Definition
Understanding the Message Broker
Thuật ngữ liên quan
- Connection Broker
- Tunnel Broker
- Cloud Broker
- Service Broker
- Message Passing
- Middleware
- Integration Middleware
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
Source: Message Broker là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm