Định nghĩa Message Transfer Agent (MTA) là gì?
Message Transfer Agent (MTA) là Message Transfer Agent (MTA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Message Transfer Agent (MTA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một đại lý chuyển giao thông điệp (MTA) là một ứng dụng phần mềm được sử dụng trong một hệ thống xử lý thông điệp Internet (MHS). Nó có trách nhiệm chuyển và định tuyến một thông điệp thư điện tử từ máy tính của người gửi vào máy tính của người nhận. Nền tảng cơ bản cho một MTA là một hệ thống trao đổi với kiến trúc client / server.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông thường, MTA nhận thư điện tử từ các khách hàng khác. Tất cả bài viết phải có thông tin thêm theo yêu cầu của SMTP. MTA cho biết thêm một “nhận” thẻ ở phía trên cùng của tiêu đề thư để duy trì hệ thống phân cấp định tuyến cho tất cả các tin nhắn. Khi một người nhận một thông điệp không được lưu trữ tại địa phương, sau đó thông báo sẽ tự động được chuyển đến các MTA tới.
What is the Message Transfer Agent (MTA)? - Definition
A message transfer agent (MTA) is a software application used within an Internet message handling system (MHS). It is responsible for transferring and routing an electronic mail message from the sender’s computer to the recipient’s computer. The basic platform for an MTA is an exchange system with client/server architecture.
Understanding the Message Transfer Agent (MTA)
Normally, MTAs receive electronic messages from other clients. All messages must have the extra information required under SMTP. The MTA adds a “received” tag at the top of the message header to maintain the routing hierarchy for all messages. When a recipient of a message is not hosted locally, then the message will automatically be routed to the next MTA.
Thuật ngữ liên quan
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- World Wide Web (WWW)
- Web Server
- Email Software
- Relay
- Mail Exchange Record (MX Record)
- DomainKeys Identified Mail (DKIM)
- X.400
- Free Software Foundation (FSF)
- Continuous Data Protection (CDP)
Source: Message Transfer Agent (MTA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm