Định nghĩa Metafile là gì?
Metafile là Metafile. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Metafile - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một Metafile là một tập tin có chứa thông số kỹ thuật cho tập tin khác. Metafiles thường kết hợp với đồ họa kỹ thuật số, đặc biệt là hình ảnh vector. Tuy nhiên metafiles có thể chứa các định dạng khác là tốt, chẳng hạn như bitmap hoặc dữ liệu khác. Siêu tệp chứa âm thanh, video và (trong một số trường hợp) văn bản thường được gọi là các file chứa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Từ "Metafile" về cơ bản dịch để "vượt qua" hoặc "trước khi" tập tin. Cùng với đó, Metafile là có nghĩa là để phục vụ một số chức năng bên ngoài vào một tập tin hiện có. Sử dụng từ "tập tin" để giải thích dữ liệu lưu trữ điện tử có thể được truy trở lại một quảng cáo RCA cho các ống điện tử vào năm 1950. Kể từ đó, các file đã rộng mở rộng ở định dạng, chức năng và khả năng. Các Metafile thường được sử dụng để phác thảo chi tiết kỹ thuật cho một tập tin hình ảnh đồ họa, nhưng metafiles cũng đã tiến hóa để thực hiện các chức năng khác trong những năm qua.
What is the Metafile? - Definition
A metafile is a file that contains specifications for another file. Metafiles are commonly associated with digital graphics, particularly vector images. However metafiles can contain other formats as well, such as bitmaps or other data. Metafiles that contain audio, video and (in some cases) text are often referred to as container files.
Understanding the Metafile
The word "metafile" basically translates to "beyond" or "before" file. With that, the metafile is meant to serve some outside function to an existing file. Use of the word "file" to explain electronically stored data can be traced back to an RCA advertisement for electron tubes in 1950. Since then, files have broadly expanded in format, function and capability. The metafile is typically used to outline specifications for a graphic image file, but metafiles have also evolved to perform other functions over the years.
Thuật ngữ liên quan
- Vector Graphic
- Metadata
- Vector Display
- File
- Read-only
- Bak File
- Electronic Publishing
- File Extension
- Metafile
- Orphan File
Source: Metafile là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm