Method Stub

Định nghĩa Method Stub là gì?

Method StubPhương pháp Stub. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Method Stub - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một phương pháp sơ khai là một đoạn mã sử dụng để đứng đối với một số chức năng lập trình khác trong việc phát triển phần mềm. Nó có thể mô phỏng các hành vi của một mảnh hiện mã, hoặc đứng trong mã số đó vẫn chưa được phát triển. Khai đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm, kiểm tra và porting, mặc dù họ cũng được sử dụng rộng rãi trong tính toán phân tán. Một sơ khai phương pháp cũng có thể được gọi đơn giản là vẫn còn sơ khai.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp sơ khai chỉ đơn thuần là tuyên bố chính nó và các thông số nó chấp nhận. Khai được sử dụng như hiện thực của một giao diện nổi tiếng, nơi giao diện được biết đến nhưng không thực hiện. Khai kèm theo mã được biên dịch và liên kết với phần còn lại của chương trình. Chúng bao gồm các chỉ đủ code để cho phép họ được biên dịch và liên kết với các chương trình hiện có.

What is the Method Stub? - Definition

A method stub is a piece of code used to stand in for some other programming functionality in software development. It may simulate the behavior of an existing piece of code, or stand in for code that has not yet been developed. Stubs play an important role in software development, testing and porting, although they are also widely used in distributed computing. A method stub may also be known simply as a stub.

Understanding the Method Stub

A method stub merely declares itself and the parameters it accepts. Stubs are used as implementations of a known interface, where the interface is known but not the implementation. Stubs enclose codes to be compiled and linked with the rest of the program. They include just enough code to allow them to be compiled and linked with the existing program.

Thuật ngữ liên quan

  • Remote Procedure Call (RPC)
  • Distributed Computing System
  • Code
  • Parameter (param)
  • Function
  • Source Code
  • Software Engineering
  • Visual Basic (VB)
  • Java
  • High-Level Language (HLL)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *