Định nghĩa Microchip là gì?
Microchip là Microchip. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microchip - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một con chip là một mô-đun bán dẫn nhỏ của mạch máy tính đóng gói phục vụ một vai trò cụ thể liên quan đến vi mạch khác trong một hệ thống phần cứng máy tính. Nó cũng đề cập đến các wafer nhỏ chất bán dẫn dùng để chế tạo một mạch tích hợp (IC).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vi mạch được sử dụng trong tất cả các thiết bị điện tử - từ ổ đĩa flash nhỏ với các máy tính phức tạp và xe thậm chí một số cơ giới.
What is the Microchip? - Definition
A microchip is a small semiconductor module of packaged computer circuitry that serves a specific role in relation to other microchips in a computer hardware system. It also refers to the small wafer of semiconductive material used to make an integrated circuit (IC).
Understanding the Microchip
Microchips are used in all electronic devices - from small flash drives to complex computers and even some motorized vehicles.
Thuật ngữ liên quan
- Integrated Circuit (IC)
- Very Large-Scale Integration (VLSI)
- Large-Scale Integration (LSI)
- Transistor
- Microprocessor
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Microchip là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm