Micron

Định nghĩa Micron là gì?

MicronMicron. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Micron - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong vi mạch, micron thường được sử dụng để diễn tả chiều rộng dòng họ. Ví dụ, chiều rộng dòng của một bộ vi xử lý Pentium 4 là tương đương với 0,13-0,18 micron. Trong những năm gần đây, tuy nhiên, kích thước của các vi mạch đã giảm hơn nữa, để càng thấp càng 0,022 micron hoặc thậm chí thấp hơn.

What is the Micron? - Definition

Understanding the Micron

In microchips, microns are usually used to express their line width. For example, the line width of a Pentium 4 microprocessor is equivalent to 0.13 to 0.18 microns. In more recent years, however, the size of these microchips has decreased even more, to as low as 0.022 microns or even lower.

Thuật ngữ liên quan

  • Microprocessor
  • Transistor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *