Định nghĩa Microprocessor là gì?
Microprocessor là Bộ vi xử lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microprocessor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Microprocessor? - Definition
Understanding the Microprocessor
Thuật ngữ liên quan
- Processor
- Central Processing Unit (CPU)
- Arithmetic Logic Unit (ALU)
- Intel 4004
- Computer
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Microprocessor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm