Microrobot

Định nghĩa Microrobot là gì?

MicrorobotMicrorobot. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microrobot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một microrobot là một robot rất nhỏ được xây dựng để làm nhiệm vụ cụ thể. Nói chung, một microrobot chỉ là một chút lớn hơn một nanorobot, mà được tạo ra ở cấp độ nano. Microrobots thường có thể nhìn thấy, trong khi một số nanobots không ngay lập tức nhìn thấy được bằng mắt thường.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nghệ hiện đại đã cho phép các kỹ sư để đặt linh kiện máy tính thành robot cực kỳ nhỏ, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cho các mục đích khác nhau. Một ví dụ là trong y học, nơi một microrobot có thể hỗ trợ với mục tiêu lâm sàng như chẩn đoán hoặc phẫu thuật. Các nhà khoa học đã thừa nhận nhiều công dụng tiềm năng của microrobots trong ngành y tế và sức khỏe chăm sóc. Ví dụ, bởi vì kích thước nhỏ của họ, microrobots có thể được đặt bên trong cơ thể với mục đích chẩn đoán hoặc sinh thiết, thay thế ống rất xâm lấn như nội soi. Trong ngành công nghiệp sản xuất, microrobots thể được xây dựng như các đối tượng độc lập hoặc trong bầy rằng giao thức học tập năng máy-to-máy cho phép họ hoạt động như nhóm.

What is the Microrobot? - Definition

A microrobot is a very small robot built to do specific tasks. In general, a microrobot is just a bit larger than a nanorobot, which is created on the nanoscale. Microrobots are usually visible, whereas some nanobots are not immediately visible to the human eye.

Understanding the Microrobot

Modern technology has allowed engineers to put computer components into extremely small robots, which are used in many industries for different purposes. One example is in medicine, where a microrobot may assist with clinical goals such as diagnostics or surgeries. Scientists have acknowledged the many potential uses of microrobots in the medical and heath-care industry. For example, because of their small size, microrobots can be placed inside the body for diagnostic or biopsy purposes, replacing very invasive tubes such as an endoscope. In manufacturing industries, microrobots can be built as autonomous objects or in swarms that feature machine-to-machine learning protocols that allow them to operate as groups.

Thuật ngữ liên quan

  • Nanobot
  • Nanometer
  • Nanotechnology
  • Microcomputer
  • Autonomous System (AS)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *