Microsoft Virtual Server

Định nghĩa Microsoft Virtual Server là gì?

Microsoft Virtual ServerMicrosoft Virtual Server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microsoft Virtual Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Microsoft Virtual Server là một chương trình ảo hóa máy chủ có thể mở rộng sản xuất bởi Microsoft, cho phép hoạt động của một số hệ thống trên một máy chủ vật lý duy nhất. Đây là phổ biến nhất trong các cơ quan và các doanh nghiệp quy mô nhỏ đòi hỏi một giải pháp nhỏ và trọng lượng nhẹ cho nhu cầu kinh doanh của họ. Phần mềm này không yêu cầu trình điều khiển thiết bị của bên thứ ba cho việc lắp đặt và cung cấp sự riêng tư và sự phân biệt giữa các hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Microsoft Virtual Server là phần mềm cho phép các hiệp hội máy chủ của mạng lưới kinh doanh và các trung tâm dữ liệu. Bắt đầu từ một kết nối vài khách trong một phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản 2005 Enterprise có thể hỗ trợ lên đến 64 khách và hàng trăm các quy trình đối xứng và chủ đề.

What is the Microsoft Virtual Server? - Definition

Microsoft Virtual Server is an extensible server virtualization program produced by Microsoft that allows the operation of a number of systems on a single physical server. This is most common in offices and small-scale enterprises which require a small and lightweight solution for their business needs. The software does not require third-party device drivers for installation and offers privacy and segregation between systems.

Understanding the Microsoft Virtual Server

Microsoft Virtual Server is software that enables the server association of business networks and data centers. Starting from just a few guests connectivity in a Standard edition, the 2005 Enterprise version could support up to 64 guests and hundreds of symmetric processes and threads.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtual Disk Image (VDI)
  • Virtual Appliance
  • Server Virtualization
  • Virtual Machine (VM)
  • Enterprise Network
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *