Midrange

Định nghĩa Midrange là gì?

MidrangeMidrange. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Midrange - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Midrange là một lớp học máy tính mà đứng ở giữa máy tính lớn và máy vi tính (hoặc máy tính để bàn / máy tính). Trong những năm 1960, thuật ngữ này thường được sử dụng khi máy tính tầm trung cũng được gọi là máy tính mini. Không chi tiết kỹ thuật cho ngành công nghiệp máy tính tầm trung đã từng thành lập.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính tầm trung thường được bán cho các tổ chức vừa và nhỏ và như máy phân chia và phòng ban trong các tổ chức lớn. máy tính tầm trung đã được phân loại như là máy chủ trong mô hình client-server từ những năm 1990. Ngày nay, tầm trung hạn có nghĩa là máy tính hoặc máy chủ hỗ trợ một giao diện chuẩn được sử dụng trong các mạng cục bộ (LAN), chứ không phải là một giao diện lập trình độc quyền. Midrange các nhà sản xuất máy tính bao gồm IBM với hệ thống 3 và các mô hình sau, Sun Microsystems với Spark Enterprise, và Hewlett-Packard (HP) với HP 3000 dòng.

What is the Midrange? - Definition

Midrange is a computer class that stands in the middle of mainframes and microcomputers (or desktops/PCs). During the 1960s, this term was frequently used when midrange computers were also known as minicomputers. No industry specifications for midrange computers were ever established.

Understanding the Midrange

Midrange computers were generally sold to small and medium-sized organizations and as divisional and departmental machines in large organizations. Midrange computers have been classed as servers in the client-server model since the 1990s. Today, the term midrange implies that the computer or server supports a standard interface used in local area networks (LAN), rather than a proprietary programming interface. Midrange computer manufacturers included IBM with System 3 and later models, Sun Microsystems with Spark Enterprise, and Hewlett-Packard (HP) with the HP 3000 line.

Thuật ngữ liên quan

  • Client-Server Model
  • Microcomputer
  • Mainframe
  • Laptop
  • Server
  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Personal Computer (PC)
  • Computer
  • Macintosh Computer

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *