MISRA C

Định nghĩa MISRA C là gì?

MISRA CMisra C. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MISRA C - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Misra C là một tập hợp chính thức của chủ trương cho việc phát triển phần mềm ô tô sử dụng ngôn ngữ lập trình C. Hiệp hội Công nghiệp ô tô phần mềm đáng tin cậy (Misra) của Vương quốc Anh điều chỉnh sự phát triển của các tiêu chuẩn Misra C cho phần mềm được sử dụng trong xe ô tô.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Misra C bao gồm “cần” và yếu tố “tư vấn” để bảo vệ phần mềm ô tô từ những lỗi lầm và thất bại. Ví dụ, một số tiêu chuẩn Misra C liên quan đến việc tránh các chức năng thất bại dễ xảy ra. Ngoài ra còn có các tiêu chuẩn để gỡ lỗi hoặc để làm gỡ lỗi dễ dàng để làm, trong đó có quy tắc như rõ ràng cho ý kiến ​​và mã quy ước. Các nhà phát triển phải đáp ứng một bộ quy tắc bắt buộc đối với Misra C tuân thủ. Một sự bổ sung ban đầu để các quy tắc được xây dựng vào năm 1998. Một phiên bản liên tiếp đến năm 2004, và các phiên bản mới đã xuất hiện trong vài năm trở lại đây.

What is the MISRA C? - Definition

MISRA C is a formal set of guidelines for developing automotive software using the C programming language. The Motor Industry Software Reliability Association (MISRA) of the UK governs the development of the MISRA C standards for software used in automobiles.

Understanding the MISRA C

MISRA C includes “required” and “advisory” elements to protect automotive software from faults and failures. For example, some MISRA C standards involve the avoidance of failure-prone functions. There are also standards for debugging or for making debugging easy to do, including rules like clear commenting and code conventions. Developers have to meet a set of mandatory rules for MISRA C compliance. An initial addition to these rules was developed in 1998. A successive version came in 2004, and new versions have appeared in the past few years.

Thuật ngữ liên quan

  • C# (C Sharp)
  • C++
  • In-Vehicle Infotainment (IVI)
  • Bluetooth
  • Handsfree
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *