Mobile Code

Định nghĩa Mobile Code là gì?

Mobile CodeMã điện thoại di động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mã di động là bất kỳ chương trình, ứng dụng, hoặc nội dung có khả năng di chuyển trong khi nhúng trong một email, tài liệu hoặc trang web. mã di động sử dụng mạng hoặc lưu trữ phương tiện truyền thông, chẳng hạn như một ổ đĩa flash Universal Serial Bus (USB), để thực hiện thực thi mã địa phương từ một hệ thống máy tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong một bối cảnh độc hại, mã điện thoại di động sẽ tạo ra mức độ khác nhau của máy tính và hệ thống thiệt hại. mã di động thường được tải về thông qua các nội dung email HTML hoặc tập tin đính kèm email.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã di động độc hại lây nhiễm ổ đĩa cứng, dẫn đến tái tạo đang nhanh chóng. mã di động độc hại thường gắn với phần mềm Web đòi hỏi một plug-in để tải về (như ActiveX, Flash hoặc JavaScript) hoặc được nhúng vào trong một trang web bị nhiễm bệnh. Ví dụ, một người dùng truy cập một trang web để tải nội dung dường như vô hại, giống như một bài hát. Nếu bài hát bị nhiễm và sau đó thực hiện, lây lan nhiễm vào máy tính của người dùng.

What is the Mobile Code? - Definition

Mobile code is any program, application, or content capable of movement while embedded in an email, document or website. Mobile code uses network or storage media, such as a Universal Serial Bus (USB) flash drive, to execute local code execution from another computer system. The term is often used in a malicious context, mobile code creates varying degrees of computer and system damage. Mobile code is usually downloaded via the body of an HTML email or email attachment.

Understanding the Mobile Code

Malicious mobile code infects hard drives, resulting in rapid code replication. Malicious mobile code often attaches to Web software requiring a plug-in for download (such as ActiveX, Flash or JavaScript) or is embedded in an infected website. For example, a user visits a website to download seemingly harmless content, like a song. If the song is infected and then executed, the infection spreads to the user's computer.

Thuật ngữ liên quan

  • Malicious Software (Malware)
  • Mobile Computing Device (MCD)
  • Cellular Phone Hacking
  • Quick Response Code (QR Code)
  • Code
  • Malicious Code
  • ActiveX
  • Java Applet
  • Malicious Active Content
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *