Mobile Marketing Association (MMA)

Định nghĩa Mobile Marketing Association (MMA) là gì?

Mobile Marketing Association (MMA)Hiệp hội Mobile Marketing (MMA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Marketing Association (MMA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hiệp hội Mobile Marketing (MMA) là một tổ chức công nghiệp thúc đẩy tiếp thị điện thoại di động và công nghệ có liên quan trên phạm vi toàn cầu và tập trung vào việc thiết lập điện thoại di động như một thành phần ngành công nghiệp tiếp thị lõi. MMA áp dụng thông lệ tốt nhất để quản lý và phát triển một số ngành công nghiệp sáng kiến ​​tiếp thị điện thoại di động liên tục. MMA phấn đấu cho thành viên và hợp tác trong ngành để tối đa hóa trải nghiệm khách hàng tiếp thị điện thoại di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Năm 2003, Hiệp hội New York dựa Wireless quảng cáo (waa) và Vương quốc Anh dựa Hiệp hội Tiếp thị không dây (WMA) sáp nhập và thành lập MMA. MMA đã phát triển bao gồm hơn 700 công ty thành viên đại diện bởi các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp điện thoại di động chủ chốt, bao gồm:

What is the Mobile Marketing Association (MMA)? - Definition

The Mobile Marketing Association (MMA) is an industry group that promotes mobile marketing and related technology on a global level and focuses on establishing mobile as a core marketing industry component. The MMA applies best practices to the management and development of several ongoing mobile marketing industry initiatives. MMA strives for member and industry collaboration to maximize the mobile marketing customer experience.

Understanding the Mobile Marketing Association (MMA)

In 2003, the New York based Wireless Advertising Association (WAA) and the UK based Wireless Marketing Association (WMA) merged and formed the MMA. The MMA has grown to include more than 700 member companies represented by key mobile industry leaders, including:

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Computing Device (MCD)
  • Mobile Marketing
  • Online Marketing
  • Online Advertising
  • Advertising
  • Mobile Phone
  • Mobile Operating System (Mobile OS)
  • Telecommunications
  • Mobile Computing Promotion Consortium (MCPC)
  • Service Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *