Định nghĩa Mobile Network Operator (MNO) là gì?
Mobile Network Operator (MNO) là Mobile Network Operator (MnO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Network Operator (MNO) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Mobile Network Operator (MNO)? - Definition
Understanding the Mobile Network Operator (MNO)
Thuật ngữ liên quan
- Cellular
- Cellular Phone
- Mobile Phone
- Telecommunications
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11e
- IEEE 802.11g
- IEEE 802.11x
- IEEE 802.1X
- Bell 212A
Source: Mobile Network Operator (MNO) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm