Định nghĩa Mobile Virtualization là gì?
Mobile Virtualization là Điện thoại di động ảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Mobile Virtualization? - Definition
Understanding the Mobile Virtualization
Thuật ngữ liên quan
- Desktop Virtualization
- Virtual Machine Monitor (VMM)
- Hypervisor
- Mobile Operating System (Mobile OS)
- Bring Your Own Device Policy (BYOD Policy)
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
- Desktop Virtualization
- Full Virtualization
Source: Mobile Virtualization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm