Định nghĩa Modulation là gì?
Modulation là Điều chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modulation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Điều chế được sử dụng chủ yếu trong công nghệ viễn thông đòi hỏi việc truyền tải dữ liệu thông qua các tín hiệu điện. Nó được coi là xương sống của giao tiếp dữ liệu vì nó cho phép việc sử dụng các tín hiệu điện và quang học khi các hãng thông tin. Điều chế được thực hiện bằng cách thay đổi dạng sóng định kỳ hoặc người vận chuyển. Điều này bao gồm thực hiện biên độ của nó, tần số và pha. Điều chế có ba loại khác nhau:
What is the Modulation? - Definition
Understanding the Modulation
Modulation is primarily used in telecommunication technologies that require the transmission of data via electrical signals. It is considered the backbone of data communication because it enables the use of electrical and optical signals as information carriers. Modulation is achieved by altering the periodic waveform or the carrier. This includes carrying its amplitude, frequency and phase. Modulation has three different types:
Thuật ngữ liên quan
- Pulse Amplitude Modulation (PAM)
- Frequency Modulation (FM)
- Waveform
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
- Botnet
- Net Send
Source: Modulation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm