Định nghĩa Monitoring Software là gì?
Monitoring Software là Giám sát phần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monitoring Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giám sát phần mềm quan sát và theo dõi các hoạt động và các hoạt động của người dùng, các ứng dụng và các dịch vụ mạng trên máy tính hoặc doanh nghiệp hệ thống. Đây là loại phần mềm cung cấp một cách để giám sát quá trình tổng thể được thực hiện trên một hệ thống máy tính, và cung cấp dịch vụ báo cáo cho người quản trị hệ thống hoặc mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Monitoring Software? - Definition
Monitoring software observes and tracks the operations and activities of users, applications and network services on a computer or enterprise systems. This type of software provides a way to supervise the overall processes that are performed on a computing system, and provides reporting services to the system or network administrator.
Understanding the Monitoring Software
Thuật ngữ liên quan
- Endpoint Security
- Security Incident
- Security Incident and Event Management (SIEM)
- Firewall
- Security Software
- Parental Control Software
- Computer Operating Properly (COP)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
Source: Monitoring Software là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm