Morse Code

Định nghĩa Morse Code là gì?

Morse CodeMã Morse. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Morse Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mã Morse là một hệ thống rất đơn giản của giao tiếp dựa trên một hệ thống nhị phân của dấu chấm và dấu gạch ngang, hoặc trên một số dòng tương phản tương tự khác của tín hiệu. Phát triển trong những năm 1800, mã Morse đã được sử dụng phổ biến trong hơn một thế kỷ, mặc dù nó đã được thay thế phần lớn bằng các phương pháp hiện đại hơn của truyền thông.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã Morse được phát minh bởi Stephen Morse năm 1836. Nó được sử dụng rộng rãi cho các hệ thống điện báo nguyên thủy nơi các thông điệp mã Morse đã được chuyển giao bởi các đường và cáp. Trong những ngày đầu của truyền radio, Morse mã cũng là một hình thức giao tiếp chi phối được gửi qua sóng radio, cho đến khi nó trở thành có thể gửi được truyền đi bằng giọng nói.

What is the Morse Code? - Definition

Morse code is a very simple system of communication based on a binary system of dots and dashes, or on some other similar contrasting series of signals. Developed during the 1800s, Morse code was in popular use for more than a century, although it has been largely replaced by more modern methods of communication.

Understanding the Morse Code

Morse code was invented by Stephen Morse in 1836. It was widely used for primitive telegraph systems where Morse code messages were delivered by lines and cables. In the early days of radio transmissions, Morse code was also a dominant communication form sent over radio waves, until it became possible to send voice transmissions.

Thuật ngữ liên quan

  • Telegraphy
  • Fencepost Error
  • Signal
  • Bus Mastering
  • Chat
  • Presence
  • IEEE 802.11e
  • 8b/10b Encoding
  • Bell 212A
  • Collision Avoidance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *