Định nghĩa Multiplexing là gì?
Multiplexing là Multiplexing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multiplexing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Multiplexing là một kỹ thuật mạng phổ biến mà tích hợp nhiều analog và tín hiệu kỹ thuật số thành một tín hiệu được truyền qua một môi trường chia sẻ. Multiplexers và de-Multiplexers được sử dụng để chuyển đổi nhiều tín hiệu vào một tín hiệu. Thuật ngữ này còn được gọi là muxing.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cuộc gọi điện thoại là một ví dụ tốt về ghép trong viễn thông. Đó là, nhiều hơn một cuộc gọi điện thoại được truyền qua một phương tiện duy nhất. kỹ thuật ghép kênh bao gồm ghép kênh phân chia thời gian (TDM) và tần số-Division Multiplexing (FDM).
What is the Multiplexing? - Definition
Multiplexing is a popular networking technique that integrates multiple analog and digital signals into a signal transmitted over a shared medium. Multiplexers and de-multiplexers are used to convert multiple signals into one signal. This term is also known as muxing.
Understanding the Multiplexing
Phone calls are a good example of multiplexing in telecommunications. That is, more than one phone call is transmitted over a single medium. Multiplexing techniques include time-division multiplexing (TDM) and frequency-division multiplexing (FDM).
Thuật ngữ liên quan
- Time Division Multiplexing (TDM)
- Frequency Division Multiplexing (FDM)
- Networking
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- Multiplexer (MUX)
- Demultiplex (DEMUX)
- Demultiplexer (dmux)
- Channel Bank
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Multiplexing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm