Munge

Định nghĩa Munge là gì?

MungeMunge. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Munge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “munge” thường được sử dụng trong lĩnh vực CNTT để ám chỉ sự thay đổi hoặc thay đổi cho một tập tin hoặc dữ liệu cấu trúc. định nghĩa thông thường mô tả “munge” như một hành động mà là “có khả năng phá hoại hoặc không thể thu hồi.” giới thiệu thông tục khác liên quan đến việc mungeing mashing hoặc không chính xác sự kết hợp của các bộ dữ liệu khác nhau, như trong chữ viết tắt MUNG cho “kết hợp cho đến khi không tốt.”

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trước khi sử dụng nó trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ “munge” đến từ vựng tiếng Anh, nơi nó được gọi với các loại khác nhau của nhai hoặc lầm bầm. Vì nó trở nên được sử dụng trong thế giới CNTT để mô tả hành động của người sử dụng, nó bắt đầu được liên kết với quá trình trộn, nghiền hoặc rối tung xung quanh với dữ liệu. Điều quan trọng cần lưu ý là, như trong định nghĩa trên, “munge” hành động là “có khả năng” phá hoại. Điều đó có nghĩa rằng mungeing sẽ không nhất thiết phải phá hủy một cái gì đó hoặc làm nó bị trục trặc, nhưng những hành động có khả năng gây ra các loại vấn đề. Một số ví dụ thường được sử dụng liên quan đến việc thay đổi các thẻ HTML, thay đổi các dấu chấm câu trong văn bản, hoặc viết lại hoàn chỉnh hoặc phân tích cú pháp thay thế của một hàm, thói quen hoặc chương trình.

What is the Munge? - Definition

The term “munge” is most commonly used in IT to refer to alterations or changes to a file or data structure. Common definitions describe “munge” as an action that is “potentially destructive or irrevocable.” Other colloquial descriptions of mungeing involve the mashing or imprecise combination of different data sets, as in the acronym MUNG for “mash until no good.”

Understanding the Munge

Prior to its use in IT, the term “munge” came from the English lexicon where it referred to different types of chewing or mumbling. As it became used in the IT world to describe user actions, it started to be associated with the process of blending, mashing or otherwise messing around with data. It is important to note that, as in the above definition, “munge” actions are “potentially” destructive. That means that mungeing will not necessarily destroy something or cause it to malfunction, but those actions have the potential to cause these types of problems. Some commonly used examples involve changes to HTML tags, alteration of punctuation in text, or the complete rewriting or alternative parsing of a function, routine or program.

Thuật ngữ liên quan

  • Kludge
  • Mashup
  • SQL Injection
  • Database (DB)
  • Function
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *