Định nghĩa Mutex là gì?
Mutex là Mutex. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mutex - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Mutex? - Definition
Understanding the Mutex
Thuật ngữ liên quan
- Object
- Lock Statement
- Thread
- Synchronization
- Deadlock
- Constructor
- Interoperability
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Mutex là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm