Định nghĩa Namespace là gì?
Namespace là Namespace. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Namespace - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một không gian tên được sử dụng để nhận diện một hoặc nhiều tên từ tên tương tự khác của các đối tượng khác nhau, các nhóm hoặc các namespace nói chung. Namespace làm cho nó có thể phân biệt được đối tượng với tên tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau. Trong XML, một không gian tên là một bộ sưu tập các loại phần tử và thuộc tính tên, mỗi trong số đó có thể được xác định bởi các không gian tên độc đáo mà họ thuộc về.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Namespace chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ mà tên tương tự có thể được sử dụng cho các đối tượng khác nhau lập trình. Nó được tạo ra để nhóm lại với nhau những cái tên có thể được lặp đi lặp lại ở những nơi khác trong chương trình tương tự hoặc liên kết với nhau, các đối tượng và các yếu tố.
What is the Namespace? - Definition
A namespace is used to uniquely identify one or more names from other similar names of different objects, groups or the namespace in general. Namespace makes it possible to distinguish objects with similar names but different origins. In XML, a namespace is a collection of element type and attribute names, each of which which can be identified by the unique namespace to which they belong.
Understanding the Namespace
Namespace is primarily used in programming languages where the same name may be used for different objects. It is created to group together those names that might be repeated elsewhere within the same or interlinked programs, objects and elements.
Thuật ngữ liên quan
- Extensible Markup Language (XML)
- Uniform Resource Identifier (URI)
- Identifier
- Name Resolution
- External Style Sheet
- Flash Cookie
- Object-Oriented Programming, Systems, Languages and Applications (OOPSLA)
- Text to Speech (TTS)
- Fennec
- Trick Banner
Source: Namespace là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm