Định nghĩa Nanobot là gì?
Nanobot là Nanobot. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanobot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nanobots là robot mà là cực nhỏ trong tự nhiên, được đo chủ yếu vào quy mô của nanomet. Họ hiện đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển, nhưng trên thực họ đang mong đợi để làm nhiệm vụ cụ thể ở cấp nguyên tử, phân tử và tế bào và giúp đỡ trong việc đưa về nhiều đột phá, đặc biệt là trong lĩnh vực y khoa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nanobots có thể được coi là phiên bản máy của một vi khuẩn hoặc virus. Chúng có thể sinh học hoặc tổng hợp, nhưng được điều chỉnh để thực hiện nhiệm vụ được lập trình trước ở mức độ nguyên tử. Họ dự kiến sẽ được tự trị trong tự nhiên và được hỗ trợ bởi một xà lim nhỏ hoặc pin, hoặc thậm chí các tế bào năng lượng mặt trời. Toàn bộ ý tưởng đằng sau nanobots là việc có một thiết bị mà có thể tương tác ở quy mô nano và giúp đỡ trong việc tìm hiểu hay thao tác các cấu trúc ở cấp nano. Trong sự phát triển của nanobots, nanoassembly và nanomanipulation có vai trò quan trọng.
What is the Nanobot? - Definition
Nanobots are robots that are microscopic in nature, measured largely on the scale of nanometers. They are currently in the research and development phase, but on realization they are expected to do specific tasks at the atomic, molecular and cellular level and help in bringing about many breakthroughs, especially in medical science.
Understanding the Nanobot
Nanobots can be considered to be machine version of a bacteria or virus. They can be biological or synthetic, but are adapted to perform preprogrammed tasks at the atomic level. They are expected to be autonomous in nature and powered by a small cell or battery, or even solar cells. The whole idea behind nanobots is in having a device which can interact at the nano scale and help in understanding or manipulating structures at the nanoscale level. In the development of nanobots, nanoassembly and nanomanipulation have important roles.
Thuật ngữ liên quan
- Nanotechnology
- NanoManipulator
- Gray Goo
- Microrobot
- Swarm Intelligence (SI)
- Internet Bot
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Nanobot là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm