Nanocomputer

Định nghĩa Nanocomputer là gì?

NanocomputerNanocomputer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanocomputer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nanocomputer là một máy tính đó là rất nhỏ so với máy vi tính và mini-máy tính. Thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ máy tính hoặc thiết bị máy tính với kích thước cực nhỏ hoặc rất nhỏ, mặc dù các máy này thường là kích thước của một thẻ tín dụng thông thường. Thuật ngữ "nanocomputer" lần đầu tiên được đặt ra cho S1 MP3 chipset được sản xuất bởi The Flying Electron Inc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nanocomputer có thể được định nghĩa là một máy tính được thiết kế và tạo ra sử dụng các bộ phận và linh kiện đo bằng nanomet. Hầu hết các máy tính hiện đại có thành phần khác nhau, đặc biệt là bộ vi xử lý, bao gồm các linh kiện nano. Nanocomputers xử lý và thực hiện các tính toán tương tự như máy tính thông thường, nhưng có kích cỡ nanomet. Tuy nhiên, với chuyển động nhanh công nghệ nano, nanocomputers cuối cùng sẽ mở rộng xuống đến cấp độ nguyên tử và sẽ được đo bằng nanomet. Nanorobot, hoặc nanobots, sẽ được kiểm soát và quản lý nanocomputers.

What is the Nanocomputer? - Definition

A nanocomputer is a computer that's very small compared to microcomputers and mini-computers. This term refers to any computer or computing device with microscopic or very small dimensions, although these machines are typically the size of a standard credit card. The term "nanocomputer" was first coined for the S1 MP3 chipset manufactured by The Flying Electron Inc.

Understanding the Nanocomputer

A nanocomputer can be defined as a computer that is designed and created using parts and components measured in nanometers. Most modern computers have various components, specifically the microprocessor, consisting of nanoscale components. Nanocomputers process and perform computations similar to standard computers, but are sized in nanometers. However, with fast-moving nanotechnology, nanocomputers will eventually scale down to the atomic level and will be measured in nanometers. Nanorobot, or nanobots, will be controlled and managed by nanocomputers.

Thuật ngữ liên quan

  • Nanometer
  • 45 Nanometer (45 nm)
  • Nanotechnology
  • Nanobot
  • Integrated Circuit (IC)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *