Định nghĩa Nanography là gì?
Nanography là Nanography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nanography đề cập đến việc áp dụng công nghệ nano để quá trình in ấn kỹ thuật số. Công nghệ này được phát triển và cấp bằng sáng chế bởi Landa Corporation (Rehovot, Israel). Nanography sử dụng các ống nano carbon và vật liệu nano khác để nâng cao kết quả in.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các nhà khoa học xác định công nghệ nano như xử lý vật liệu ở cấp nguyên tử hay phân tử, được đo bằng nanomet (nm); thường, các mục dưới 100 nm được coi là kích thước nano. Các mục này bao gồm các ống nano carbon làm bằng graphene, như dây nano cũng như rất mỏng, có thể tiến hành các điện tích.
What is the Nanography? - Definition
Nanography refers to the application of nanotechnology to the digital printing process. This technology was developed and patented by Landa Corporation (Rehovot, Israel). Nanography uses carbon nanotubes and other nanoscale materials to enhance print results.
Understanding the Nanography
Scientists define nanotechnology as the treatment of materials at the atomic or molecular levels, which are measured in nanometers (nm); typically, items below 100 nm are considered nanoscale. These items include carbon nanotubes made of graphene, as well as very thin nanowires that can conduct electrical charges.
Thuật ngữ liên quan
- Nanotechnology
- Nanometer
- Carbon Nanotube (CNT)
- Nanowire
- Thermal Paper
- Camera-Ready
- Imagesetter
- Color Matching
- Output Device
- Bubble Jet Printer
Source: Nanography là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm