Định nghĩa Nanotube là gì?
Nanotube là Ống nano. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanotube - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Nanotube? - Definition
Understanding the Nanotube
Thuật ngữ liên quan
- Carbon Nanotube (CNT)
- Nanotechnology
- Alan Turing
- Boolean Logic
- Computer Science
- Computer System
- Deterministic System
- Loose Coupling
- Offline
- State
Source: Nanotube là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm