Nanowire

Định nghĩa Nanowire là gì?

NanowireDây nano. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanowire - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dây nano là một vật liệu que giống như rắn hoặc cấu trúc với đường kính vào thứ tự của nanomet. Tương tự như dây thông thường, họ cũng được sản xuất từ ​​bán dẫn oxit kim loại, kim loại hoặc các ống nano carbon. Do kích thước của họ, họ thể hiện tính chất nhiệt, hóa chất, điện tử, quang học và cơ khí độc đáo mà không được tìm thấy trong các tài liệu số lượng lớn và có lĩnh vực liên quan của họ về các ứng dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dây nano được sản xuất trong điều kiện được kiểm soát, và có thể được sản xuất thông qua một số quy trình, chẳng hạn như lắng đọng hơi, tổng hợp hơi lỏng và hệ thống treo. Dây nano có thể bằng kim loại, cách điện hoặc bán dẫn.

What is the Nanowire? - Definition

Nanowire is a solid rod-like material or structure with diameter on the order of nanometers. Similar to conventional wires, they are also manufactured from semiconducting metal oxides, metals or carbon nanotubes. Due to their size they exhibit unique thermal, chemical, electronic, optical and mechanical properties which are not found in bulk materials and which have their related fields of applications.

Understanding the Nanowire

Nanowire is produced under controlled conditions, and can be manufactured via several processes, such as vapor deposition, vapor-liquid synthesis and suspension. Nanowire can be metallic, insulating or semiconducting.

Thuật ngữ liên quan

  • Nanotechnology
  • Nanophotonics
  • Nanotube
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *