Định nghĩa Napster là gì?
Napster là Napster. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Napster - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Napster là một cửa hàng âm nhạc trực tuyến thuộc sở hữu của Best Buy. Ban đầu nó được thành lập bởi Sean Parker và Shawn Fanning vào năm 1999 như một peer-to-peer (P2P) dịch vụ chia sẻ file trực tuyến miễn phí, mà chủ yếu tập trung vào việc chia sẻ file âm thanh MP3.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mặc dù một số chương trình để chuyển tập tin đã có sẵn khi Napster nổi lên - bao gồm Hotline, Internet Relay Chat (IRC) và USENET - Napster là một setter xu hướng xử lý độc quyền với các tập tin âm thanh MP3.
What is the Napster? - Definition
Napster is an online music store owned by Best Buy. It was originally founded by Sean Parker and Shawn Fanning in 1999 as a free online peer-to-peer (P2P) file sharing service, which mainly focused on sharing MP3 audio files.
Understanding the Napster
Even though several programs for file transfer were available when Napster emerged - including Hotline, Internet Relay Chat (IRC) and USENET - Napster was a trend setter that dealt exclusively with MP3 audio files.
Thuật ngữ liên quan
- File Sharing
- Remote File Sharing (RFS)
- Multimedia
- Intellectual Property (IP)
- Recording Industry Association Of America (RIAA)
- Piracy
- Internet Relay Chat (IRC)
- USENET
- Grokster
- Hacking Tool
Source: Napster là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm