National Science Foundation Network (NSFNet)

Định nghĩa National Science Foundation Network (NSFNet) là gì?

National Science Foundation Network (NSFNet)Quốc Mạng Quỹ khoa học (NSFNET). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Science Foundation Network (NSFNet) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quỹ khoa học Mạng lưới quốc gia (NSFNET) là một mạng diện rộng được phát triển bởi Quỹ Khoa học Quốc gia để thay thế ARPANET là mạng chính nối các cơ sở của chính phủ và nghiên cứu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

NSFNET được khởi xướng bởi Quỹ Khoa học Quốc gia vào năm 1985 như một xương sống 56 Kbps. Giữa năm 1987 và 1995, nó đã được nâng cấp để đạt được tốc độ T1 và T3, đạt hàng ngàn tổ chức. NSFNET là một đóng góp lớn cho cơ sở hạ tầng mạng đã làm cho Internet có thể.

What is the National Science Foundation Network (NSFNet)? - Definition

The National Science Foundation Network (NSFNet) is a wide area network that was developed by the National Science Foundation to replace ARPANET as the main network linking government and research facilities.

Understanding the National Science Foundation Network (NSFNet)

NSFNet was initiated by the National Science Foundation in 1985 as a 56 Kbps backbone. Between 1987 and 1995, it was upgraded to reach T1 and T3 speeds, reaching thousands of institutions. NSFNet was a major contributor to the networking infrastructure that made the Internet possible.

Thuật ngữ liên quan

  • Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
  • Internet Backbone
  • T1 Line
  • T3 Line
  • National Science Foundation (NSF)
  • DARPANET
  • Internet Engineering Task Force (IETF)
  • Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
  • ALOHA
  • High Performance Computing Act of 1991 (HPCA)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *