Định nghĩa National Science Foundation (NSF) là gì?
National Science Foundation (NSF) là Quỹ khoa học quốc gia (NSF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Science Foundation (NSF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the National Science Foundation (NSF)? - Definition
Understanding the National Science Foundation (NSF)
Thuật ngữ liên quan
- National Science Foundation Network (NSFNet)
- Defense Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- DARPANET
- Internet Backbone
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Conseil Europeen Pour La Recherche Nucleaire (CERN)
- Alan Turing
- Boolean Logic
- Computer Science
Source: National Science Foundation (NSF) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm