Định nghĩa National Security Agency (NSA) là gì?
National Security Agency (NSA) là Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Security Agency (NSA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA) là một cơ quan tình báo Hoa Kỳ có trách nhiệm cho sản xuất và quản lý đảm bảo thông tin và tín hiệu thông minh (SIGINT) đối với chính phủ Hoa Kỳ. Nhiệm vụ của NSA là giám sát toàn cầu, bộ sưu tập, giải mã và phân tích tiếp theo và dịch thông tin và dữ liệu cho tình báo nước ngoài và mục đích phản gián.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cơ quan An ninh Quốc gia được thành lập năm Thế chiến thứ nhất như một đơn vị để giải mã thông tin liên lạc được mã hóa. Nó được chính thức tổ chức như NSA năm 1952 của Tổng thống Harry S Truman. Kể từ đó, NSA đã trở thành một trong những tổ chức tình báo lớn nhất tài trợ tại Hoa Kỳ và hoạt động theo Bộ Quốc phòng thẩm quyền (DoD), báo cáo trực tiếp cho Giám đốc tình báo quốc gia.
What is the National Security Agency (NSA)? - Definition
The National Security Agency (NSA) is a United States intelligence agency which is responsible for producing and managing information assurance and signals intelligence (SIGINT) for the U.S. government. The task of the NSA is the global monitoring, collection, decoding and subsequent analysis and translation of information and data for foreign intelligence and counter-intelligence purposes.
Understanding the National Security Agency (NSA)
The National Security Agency was founded in World War I as a unit for deciphering coded communications. It was officially organized as the NSA in 1952 by President Harry S Truman. Since then the NSA has become one of the largest-funded intelligence organizations in the U.S. and operates under Department of Defense (DoD) jurisdiction, reporting directly to the Director of National Intelligence.
Thuật ngữ liên quan
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- DOD Information Technology Security Certification and Accreditation Process (DITSCAP)
- CIA Triad of Information Security
- Federal Information Security Management Act (FISMA)
- Export Administration Regulations (EAR)
- NSA Line Eater
- Security-Enhanced Linux (SELinux)
- Blackphone
- NiFi
- Auto-Partitioning
Source: National Security Agency (NSA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm