Định nghĩa Native Code là gì?
Native Code là Mã nguồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Native Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bởi vì mã gốc là tailor-made cho một bộ xử lý cụ thể, các chương trình được viết bằng mã như vậy nên (trên lý thuyết) chạy tối ưu trên bộ vi xử lý có nguồn gốc. Nhược điểm là chương trình như vậy thường sẽ được trả lại vô dụng khi sử dụng trên một bộ xử lý khác nhau. Hạn chế này đã giảm đều đặn kể từ khi nhà sản xuất đã bắt đầu cấu hình vi xử lý của họ để làm việc với cùng một loại giao thức và trình tự logic.
What is the Native Code? - Definition
Understanding the Native Code
Because native code is tailor-made for a specific processor, programs written using such code should (theoretically) run optimally on the native processor. The downside is that such programs will usually be rendered useless when used on a different processor. This limitation has steadily decreased since manufacturers have started configuring their processors to work with the same kind of protocols and logic sequences.
Thuật ngữ liên quan
- Emulation
- Porting
- Application Portability
- Native Compiler
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Native Code là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm