Định nghĩa Neighborhood Area Network (NAN) là gì?
Neighborhood Area Network (NAN) là Vùng lân cận Area Network (NAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neighborhood Area Network (NAN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Neighborhood Area Network (NAN)? - Definition
Understanding the Neighborhood Area Network (NAN)
Thuật ngữ liên quan
- Local Area Network (LAN)
- Home Area Network (HAN)
- Building Area Network (BAN)
- Wide Area Network Optimization (WAN Optimization)
- Storage Area Network (SAN)
- Hotspot
- Wi-Fi Enabled
- Broadband Global Area Network (BGAN)
- Virtual Local Area Network (VLAN)
- Hacking Tool
Source: Neighborhood Area Network (NAN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm