Định nghĩa Network Addressable Unit (NAU) là gì?
Network Addressable Unit (NAU) là Mạng Addressable Unit (NAU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Addressable Unit (NAU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
SNA mô tả ba đáng kể mạng lưới các đơn vị địa chỉ: LUS, mủ và CPs. Mỗi người đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập kết nối giữa các hệ thống trong một mạng SNA. Đây là những giải thích thêm như sau:
What is the Network Addressable Unit (NAU)? - Definition
Understanding the Network Addressable Unit (NAU)
SNA describes three significant network addressable units: LUs, PUs and CPs. Each one plays a vital role in setting up connections among systems in an SNA network. These are further explained as follows:
Thuật ngữ liên quan
- Systems Network Architecture (SNA)
- Virtual Telecommunications Access Method (VTAM)
- Network Control Protocol (NCP)
- Logical Unit Number (LUN)
- Network Termination Unit (NTU)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Network Addressable Unit (NAU) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm