Định nghĩa Network Attached Storage Drive (NAS Drive) là gì?
Network Attached Storage Drive (NAS Drive) là Network Attached Storage Drive (NAS Drive). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Attached Storage Drive (NAS Drive) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mạng lưới Attached Storage (NAS) ổ đĩa là một loại ổ đĩa mạng mà sử dụng lưu trữ gắn mạng như một ổ đĩa lưu trữ dựa trên mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một NAS ổ chủ yếu là một yếu tố hình thức hoặc mô hình triển khai của các ổ đĩa mạng. Nó là một thiết bị NAS cấu hình để được truy cập bởi người dùng trên Internet. Mỗi ổ NAS có địa chỉ IP riêng của mình mà duy nhất phân biệt nó với các thiết bị khác trên mạng. Người dùng có thể truy cập vào một NAS ổ đĩa trực tiếp sử dụng địa chỉ IP của nó hoặc thông qua một ứng dụng lưu trữ mạng mục đích xây dựng. Nó được sử dụng chủ yếu trong nhà hoặc các mạng nhỏ sử dụng một ổ đĩa NAS như một vị trí lưu trữ trung ương và được chia sẻ.
What is the Network Attached Storage Drive (NAS Drive)? - Definition
A network attached storage (NAS) drive is a type of network drive that utilizes network attached storage as a network-based storage drive.
Understanding the Network Attached Storage Drive (NAS Drive)
A NAS drive is primarily a form factor or deployment model of the network drive. It is a NAS device configured to be accessed by users over the Internet. Each NAS drive has its own IP address that uniquely distinguishes it from other devices on the network. Users can access a NAS drive directly using its IP address or through a purpose-built network storage application. It is mainly used in home or small networks using a NAS drive as a central and shared storage location.
Thuật ngữ liên quan
- Network Attached Storage (NAS)
- Consumer Network-Attached Storage (Consumer NAS)
- NAS Data Recovery
- Network Drive
- Storage Area Network (SAN)
- Virtual Drive
- External Hard Drive
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
Source: Network Attached Storage Drive (NAS Drive) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm