Định nghĩa Network Auditing là gì?
Network Auditing là Mạng Kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Auditing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng kiểm toán là các biện pháp tập thể thực hiện để phân tích, nghiên cứu và thu thập dữ liệu về một mạng với mục đích việc xác sức khỏe của nó phù hợp với các yêu cầu mạng / tổ chức.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng kiểm toán hoạt động thông qua một quá trình có hệ thống, nơi một mạng máy tính được phân tích cho:
What is the Network Auditing? - Definition
Network auditing is the collective measures done to analyze, study and gather data about a network with the purpose of ascertaining its health in accordance with the network/organization requirements.
Understanding the Network Auditing
Network auditing works through a systematic process where a computer network is analyzed for:
Thuật ngữ liên quan
- Network Auditing Software
- Audit Trail
- Information Security Audit
- Compliance Audit
- Certified Information Systems Auditor (CISA)
- Network Monitoring
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Network Auditing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm