Định nghĩa Network Backup là gì?
Network Backup là Sao lưu mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Backup - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng sao lưu là quá trình sao chép và sao lưu tất cả các thiết bị đầu cuối và các nút mạng trong một mạng máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng sao lưu là một phần không thể thiếu của các sao lưu và phục hồi quá trình trong một môi trường CNTT. Nó thường được thực hiện sử dụng phần mềm sao lưu mạng, trong đó xác định các thành phần mạng để sao lưu, cấu hình lịch trình sao lưu và sao chép dữ liệu vào một lưu trữ dự phòng.
What is the Network Backup? - Definition
Network backup is the process of copying and backing up all end devices and network nodes in a computer network.
Understanding the Network Backup
Network backup is an integral part of the backup and recovery process in an IT environment. It is typically done using network backup software, which identifies the network components to back up, configures the backup schedule and copies the data to a backup storage.
Thuật ngữ liên quan
- Backup
- Backup Server
- Network Management
- Cloud Backup
- Network Backup Software
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Network Backup là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm