Định nghĩa Network Performance là gì?
Network Performance là Hiệu suất mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Performance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hiệu suất mạng là việc phân tích và xem xét lại các thống kê mạng tập thể, để xác định chất lượng dịch vụ được cung cấp bởi các mạng máy tính cơ bản.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hiệu suất mạng chủ yếu được đo từ một góc độ người dùng cuối (ví dụ: chất lượng của các dịch vụ mạng cung cấp cho người sử dụng). Rộng rãi, hiệu suất mạng được đo bằng cách xem xét số liệu thống kê và số liệu từ các thành phần mạng sau đây:
What is the Network Performance? - Definition
Network performance is the analysis and review of collective network statistics, to define the quality of services offered by the underlying computer network.
Understanding the Network Performance
Network performance is primarily measured from an end-user perspective (i.e. quality of network services delivered to the user). Broadly, network performance is measured by reviewing the statistics and metrics from the following network components:
Thuật ngữ liên quan
- Network Performance Monitoring
- Network Performance Management
- Network Performance Test
- Business Performance Management (BPM)
- Quality of Experience (QoE)
- Quality Control (QC)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
Source: Network Performance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm