Định nghĩa Network Recovery là gì?
Network Recovery là Phục hồi mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Recovery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phục hồi mạng là quá trình phục hồi và resorting hoạt động làm việc bình thường trên một mạng máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phục hồi mạng chủ yếu được thực hiện bởi nhà quản trị mạng hoặc kỹ sư. Lý do cho việc phục hồi mạng bao gồm, nhưng không giới hạn:
What is the Network Recovery? - Definition
Network recovery is the process of recovering and resorting normal working operations on a computer network.
Understanding the Network Recovery
Network recovery is primarily done by network administrators or engineers. Reasons for network recovery include, but are not limited to:
Thuật ngữ liên quan
- Data Recovery
- Disaster Recovery Plan (DRP)
- Network Management
- Network Monitoring
- System Restore
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Network Recovery là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm