Định nghĩa Network Security Key là gì?
Network Security Key là Khóa bảo mật mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Security Key - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một khóa bảo mật mạng thường đề cập đến các mật khẩu hoặc khóa chữ và số mà người dùng cuối Enter để truy cập vào một mạng lưới khu vực địa phương.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các giao thức an ninh chung bao gồm bảo mật Wired Equivalent (WEP), Protected Wi-Fi Access (WPA) và WPA2. Các giao thức khác nhau đều cung cấp các phương pháp riêng của họ để giữ cho mạng an toàn. WEP là giao thức bảo mật đầu tiên được phát triển cho mạng không dây. Nó rất dễ dàng để cấu hình, nhưng cũng có lỗ hổng nào đó. Một cách khác là WPA, mà thường được sử dụng khóa tiền chia sẻ (PSK) và, đối với nhiều chuyên gia CNTT, cung cấp dịch vụ mã hóa tốt hơn. WPA2 nổi lên từ WPA là một sự lựa chọn hiện đại hơn.
What is the Network Security Key? - Definition
A network security key usually refers to the password or alphanumeric key that end users enter to access a local area network.
Understanding the Network Security Key
The common security protocols include Wired Equivalent Privacy (WEP), Wi-Fi Protected Access (WPA) and WPA2. These different protocols each offer their own methods for keeping networks safe. WEP was the first security protocol developed for wireless networking. It is easy to configure, but also has certain vulnerabilities. An alternative is WPA, which commonly uses a pre-shared key (PSK) and, for many IT professionals, offers better encryption service. WPA2 emerged from WPA as a more modern choice.
Thuật ngữ liên quan
- Wired Equivalent Privacy (WEP)
- Wi-Fi Protected Access Pre-Shared Key (WPA-PSK)
- Wi-Fi Protected Access (WPA)
- Security Architecture
- Local Area Network (LAN)
- Network Security Policy
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Network Security Key là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm