Định nghĩa Noise là gì?
Noise là Tiếng ồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Noise - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Noise đề cập đến bất kỳ thông tin đối ngoại và không mong muốn gây trở ngại với một tín hiệu truyền dẫn. Tiếng ồn có thể làm giảm sức mạnh truyền tải và phiền hiệu quả truyền thông tổng thể. Trong giao tiếp, tiếng ồn có thể được tạo ra bởi sóng radio, đường dây điện, sét và các kết nối xấu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có bốn loại chính của tiếng ồn:
What is the Noise? - Definition
Noise refers to any external and unwanted information that interferes with a transmission signal. Noise can diminish transmission strength and disturb overall communication efficiency. In communications, noise can be created by radio waves, power lines, lightning and bad connections.
Understanding the Noise
There are four main types of noise:
Thuật ngữ liên quan
- Attenuation
- Interrupt
- Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR)
- Echo Cancellation
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
- Botnet
Source: Noise là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm