Normalization

Định nghĩa Normalization là gì?

NormalizationBình thường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Normalization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bình thường là quá trình tổ chức lại dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu để nó đáp ứng hai yêu cầu cơ bản: (1) Không có khả năng dự phòng dữ liệu (tất cả dữ liệu được lưu trữ trong một nơi duy nhất), và (2) phụ thuộc dữ liệu là hợp lý (tất cả dữ liệu liên quan mục được lưu trữ với nhau). Bình thường là rất quan trọng vì nhiều lý do, nhưng chủ yếu là vì nó cho phép cơ sở dữ liệu để đưa lên như không gian đĩa ít càng tốt, dẫn đến hiệu suất tăng lên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ba loại chính của bình thường được liệt kê dưới đây. Lưu ý: "NF" đề cập đến "hình thức bình thường."

What is the Normalization? - Definition

Normalization is the process of reorganizing data in a database so that it meets two basic requirements: (1) There is no redundancy of data (all data is stored in only one place), and (2) data dependencies are logical (all related data items are stored together). Normalization is important for many reasons, but chiefly because it allows databases to take up as little disk space as possible, resulting in increased performance.

Understanding the Normalization

The three main types of normalization are listed below. Note: "NF" refers to "normal form."

Thuật ngữ liên quan

  • First Normal Form (1NF)
  • Second Normal Form (2NF)
  • Third Normal Form (3NF)
  • Fourth Normal Form (4NF)
  • Boyce-Codd Normal Form (BCNF)
  • Server Redundancy
  • Predictive Model Markup Language (PMML)
  • Functional Dependency
  • Quantile Normalization
  • Comma-Separated Values File (CSV)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *