Định nghĩa NoSQL là gì?
NoSQL là NoSQL. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NoSQL - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
NoSQL là một cơ sở dữ liệu không quan hệ lưu trữ và truy cập dữ liệu sử dụng khóa-giá trị. Thay vì lưu trữ dữ liệu trong các hàng và cột như một cơ sở dữ liệu truyền thống, một NoSQL DBMS lưu trữ từng hạng mục riêng với một khóa duy nhất. Thêm vào đó, một cơ sở dữ liệu NoSQL không đòi hỏi một sơ đồ cấu trúc định nghĩa mỗi bảng và các cột có liên quan. Điều này cung cấp một cách tiếp cận nhiều linh hoạt hơn để lưu trữ dữ liệu hơn là một cơ sở dữ liệu quan hệ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NoSQL? - Definition
NoSQL is a non-relational database that stores and accesses data using key-values. Instead of storing data in rows and columns like a traditional database, a NoSQL DBMS stores each item individually with a unique key. Additionally, a NoSQL database does not require a structured schema that defines each table and the related columns. This provides a much more flexible approach to storing data than a relational database.
Understanding the NoSQL
Thuật ngữ liên quan
- NOS
- NSP
Source: NoSQL là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm