Định nghĩa NSP là gì?
NSP là NSP. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NSP - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Là viết tắt của "Nhà cung cấp dịch vụ mạng." Một NSP là một doanh nghiệp cung cấp quyền truy cập vào các đường trục Internet. Trong khi một số ISP cũng đóng vai trò là NSP, trong hầu hết trường hợp, NSP cung cấp kết nối Internet cho các ISP, do đó cung cấp truy cập Internet cho khách hàng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NSP? - Definition
Stands for "Network Service Provider." An NSP is a business that provides access to the Internet backbone. While some ISPs also serve as NSPs, in most cases, NSPs provide Internet connectivity to ISPs, which in turn provide Internet access to customers.
Understanding the NSP
Thuật ngữ liên quan
- NoSQL
- NTFS
Source: NSP là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm