Định nghĩa Open-Source Tools là gì?
Open-Source Tools là Nguồn mở Công cụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open-Source Tools - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các công cụ mã nguồn mở là những công cụ phần mềm được cung cấp miễn phí mà không có một giấy phép thương mại. Nhiều loại khác nhau của các công cụ mã nguồn mở cho phép các nhà phát triển và những người khác để làm những việc nhất định trong chương trình, duy trì công nghệ hoặc các loại nhiệm vụ công nghệ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các công cụ mã nguồn mở đứng trái ngược với công cụ được cấp phép về mặt thương mại và có sẵn cho người dùng có thu phí. ví dụ nổi tiếng của các công cụ mã nguồn mở bao gồm rất nhiều các sản phẩm phần mềm từ Apache Foundation, chẳng hạn như công cụ lớn dữ liệu Hadoop và các công cụ liên quan. Hầu hết trong số này là tự do có sẵn, với việc cấp phép do một tổ chức cộng đồng người dùng, thay vì một công ty tạo ra lợi nhuận từ phần mềm.
What is the Open-Source Tools? - Definition
Open-source tools are software tools that are freely available without a commercial license. Many different kinds of open-source tools allow developers and others to do certain things in programming, maintaining technologies or other types of technology tasks.
Understanding the Open-Source Tools
Open-source tools stand in contrast to tools that are commercially licensed and available to users for a fee. Well-known examples of open-source tools include many of the software products from the Apache Foundation, such as big-data tool Hadoop and related tools. Most of these are freely available, with the licensing held by a user community, instead of a company making a profit from software.
Thuật ngữ liên quan
- Firefox Sync
- Open Source
- Open Source Initiative (OSI)
- Open-Source License
- Open-Source Cloud
- Open-Source Architecture
- Atom
- Jini
- JXTA
- Thunk
Source: Open-Source Tools là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm